Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靡有孑遗

Pinyin: mí yǒu jié yí

Meanings: Không còn sót lại một ai hay một thứ gì, hoàn toàn biến mất., Nothing or no one left behind; completely disappeared., 靡无,没有;孑遗遗留,剩余。没有剩余。[出处]《诗经·大雅·云汉》“周余黎民,靡有孑遗。”[例]是故每有太古最繁之种,风气渐革,越数百年数千年,消磨歇绝,至于~,如矿学家所见之古兽古禽是已。——严复《原强》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 非, 麻, 月, 𠂇, 孑, 贵, 辶

Chinese meaning: 靡无,没有;孑遗遗留,剩余。没有剩余。[出处]《诗经·大雅·云汉》“周余黎民,靡有孑遗。”[例]是故每有太古最繁之种,风气渐革,越数百年数千年,消磨歇绝,至于~,如矿学家所见之古兽古禽是已。——严复《原强》。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự tiêu diệt hoặc tàn phá hoàn toàn.

Example: 大战之后,村庄靡有孑遗。

Example pinyin: dà zhàn zhī hòu , cūn zhuāng mǐ yǒu jié yí 。

Tiếng Việt: Sau trận chiến lớn, ngôi làng không còn sót lại ai.

靡有孑遗
mí yǒu jié yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không còn sót lại một ai hay một thứ gì, hoàn toàn biến mất.

Nothing or no one left behind; completely disappeared.

靡无,没有;孑遗遗留,剩余。没有剩余。[出处]《诗经·大雅·云汉》“周余黎民,靡有孑遗。”[例]是故每有太古最繁之种,风气渐革,越数百年数千年,消磨歇绝,至于~,如矿学家所见之古兽古禽是已。——严复《原强》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靡有孑遗 (mí yǒu jié yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung