Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靡所适从

Pinyin: mí suǒ shì cóng

Meanings: Not knowing who or what to follow; confused by too many choices., Không biết nên làm theo ai hoặc điều gì, lúng túng vì có quá nhiều lựa chọn., 不知何所依从。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 非, 麻, 戶, 斤, 舌, 辶, 人

Chinese meaning: 不知何所依从。

Grammar: Thường sử dụng trong bối cảnh có nhiều lựa chọn và không thể quyết định.

Example: 面对众多意见,他感到靡所适从。

Example pinyin: miàn duì zhòng duō yì jiàn , tā gǎn dào mí suǒ shì cóng 。

Tiếng Việt: Đối mặt với nhiều ý kiến, anh ấy cảm thấy không biết nên làm theo ai.

靡所适从
mí suǒ shì cóng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết nên làm theo ai hoặc điều gì, lúng túng vì có quá nhiều lựa chọn.

Not knowing who or what to follow; confused by too many choices.

不知何所依从。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靡所适从 (mí suǒ shì cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung