Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靡所底止

Pinyin: mí suǒ dǐ zhǐ

Meanings: Không có điểm dừng, không biết đâu là giới hạn., No end in sight; no knowing where the limit is., 指没有止境。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 非, 麻, 戶, 斤, 广, 氐, 止

Chinese meaning: 指没有止境。

Grammar: Thường dùng để thể hiện sự vô độ hoặc thái quá trong hành vi.

Example: 他的贪婪靡所底止。

Example pinyin: tā de tān lán mí suǒ dǐ zhǐ 。

Tiếng Việt: Sự tham lam của anh ta không có điểm dừng.

靡所底止
mí suǒ dǐ zhǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có điểm dừng, không biết đâu là giới hạn.

No end in sight; no knowing where the limit is.

指没有止境。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靡所底止 (mí suǒ dǐ zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung