Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 靠
Pinyin: kào
Meanings: To lean on or against; also means to rely on or depend on someone/something., Tựa vào, dựa vào; cũng có nghĩa là tin tưởng hoặc nhờ cậy vào ai/cái gì đó., ①相依。[据]靠,相违也。——《说文》。段玉裁注:“今俗谓相依曰靠,古人谓相背曰靠。”*②仰仗,依赖。[例]不可只靠一言半句,海上单方,便以为足。——宋·朱熹《答吴伯起书》。[合]靠傍(依靠,靠山);靠托(倚仗;依靠);靠天(不靠人力,依赖天命)。*③倚靠、依赖或凭靠。[合]把头靠在他肩上;把梯子靠在墙上。*④保持某种路线或方向等。[例]车辆一律靠右行。*⑤信得过。[合]忠实可靠;靠班(预约的轿夫)。*⑥接近。[合]房子靠海;靠晚(傍晚);靠边走;靠开(靠边站开)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 告, 非
Chinese meaning: ①相依。[据]靠,相违也。——《说文》。段玉裁注:“今俗谓相依曰靠,古人谓相背曰靠。”*②仰仗,依赖。[例]不可只靠一言半句,海上单方,便以为足。——宋·朱熹《答吴伯起书》。[合]靠傍(依靠,靠山);靠托(倚仗;依靠);靠天(不靠人力,依赖天命)。*③倚靠、依赖或凭靠。[合]把头靠在他肩上;把梯子靠在墙上。*④保持某种路线或方向等。[例]车辆一律靠右行。*⑤信得过。[合]忠实可靠;靠班(预约的轿夫)。*⑥接近。[合]房子靠海;靠晚(傍晚);靠边走;靠开(靠边站开)。
Hán Việt reading: kháo
Grammar: Là động từ khi mô tả hành động cụ thể (tựa, dựa); chức năng giới từ khi chỉ sự phụ thuộc hoặc liên kết với đối tượng khác.
Example: 他靠在墙上休息。
Example pinyin: tā kào zài qiáng shàng xiū xi 。
Tiếng Việt: Anh ấy tựa vào tường để nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tựa vào, dựa vào; cũng có nghĩa là tin tưởng hoặc nhờ cậy vào ai/cái gì đó.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kháo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To lean on or against; also means to rely on or depend on someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“今俗谓相依曰靠,古人谓相背曰靠。”
仰仗,依赖。不可只靠一言半句,海上单方,便以为足。——宋·朱熹《答吴伯起书》。靠傍(依靠,靠山);靠托(倚仗;依靠);靠天(不靠人力,依赖天命)
倚靠、依赖或凭靠。把头靠在他肩上;把梯子靠在墙上
保持某种路线或方向等。车辆一律靠右行
信得过。忠实可靠;靠班(预约的轿夫)
接近。房子靠海;靠晚(傍晚);靠边走;靠开(靠边站开)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!