Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靠近

Pinyin: kào jìn

Meanings: Tiến lại gần, tiếp cận, To approach or come near., ①相距不远,尤指地点、时间或程度。[例]靠近城市的几处滩地。*②接近;使相互间的距离缩小。[例]无轨电车差不多靠近路边。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 告, 非, 斤, 辶

Chinese meaning: ①相距不远,尤指地点、时间或程度。[例]靠近城市的几处滩地。*②接近;使相互间的距离缩小。[例]无轨电车差不多靠近路边。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ nơi chốn hoặc đối tượng.

Example: 请不要靠近危险区域。

Example pinyin: qǐng bú yào kào jìn wēi xiǎn qū yù 。

Tiếng Việt: Xin đừng lại gần khu vực nguy hiểm.

靠近
kào jìn
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến lại gần, tiếp cận

To approach or come near.

相距不远,尤指地点、时间或程度。靠近城市的几处滩地

接近;使相互间的距离缩小。无轨电车差不多靠近路边

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靠近 (kào jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung