Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fēi

Meanings: (1) Not, wrong. (2) Non- (prefix in compounds)., (1) Không phải, sai. (2) Phi (trong từ ghép)., ①相当于“不”、“不是”。[例]城非不高也,城非不深也,兵草非不坚利也。——《孟子·公孙丑下》。[例]是非贿得之。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。[例]非挟太山以超北海之类也。——《孟子·梁惠王上》。[合]非时(不是时候);非计(失策,不是良计);非义之财(不应得的财物);非直(不但,不仅);非细(不小);非据(不应据有的职位)。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 8

Radicals:

Chinese meaning: ①相当于“不”、“不是”。[例]城非不高也,城非不深也,兵草非不坚利也。——《孟子·公孙丑下》。[例]是非贿得之。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。[例]非挟太山以超北海之类也。——《孟子·梁惠王上》。[合]非时(不是时候);非计(失策,不是良计);非义之财(不应得的财物);非直(不但,不仅);非细(不小);非据(不应据有的职位)。

Hán Việt reading: phi

Grammar: Thường dùng để phủ định hoặc tạo từ ghép mang nghĩa trái ngược.

Example: 这不是我的错。

Example pinyin: zhè bú shì wǒ de cuò 。

Tiếng Việt: Đây không phải lỗi của tôi.

fēi
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(1) Không phải, sai. (2) Phi (trong từ ghép).

phi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

(1) Not, wrong. (2) Non- (prefix in compounds).

相当于“不”、“不是”。城非不高也,城非不深也,兵草非不坚利也。——《孟子·公孙丑下》。是非贿得之。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。非挟太山以超北海之类也。——《孟子·梁惠王上》。非时(不是时候);非计(失策,不是良计);非义之财(不应得的财物);非直(不但,不仅);非细(不小);非据(不应据有的职位)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...