Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 非法
Pinyin: fēi fǎ
Meanings: Illegal; describes actions or events that violate the law., Phi pháp, không hợp pháp; mô tả hành động hoặc sự việc vi phạm pháp luật., ①不合法。[例]非法手段。[例]非法的行为。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 非, 去, 氵
Chinese meaning: ①不合法。[例]非法手段。[例]非法的行为。
Grammar: Thường dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ trong câu.
Example: 这种行为是非法的,会受到法律制裁。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi shì fēi fǎ de , huì shòu dào fǎ lǜ zhì cái 。
Tiếng Việt: Hành vi này là phi pháp và sẽ bị trừng phạt theo pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phi pháp, không hợp pháp; mô tả hành động hoặc sự việc vi phạm pháp luật.
Nghĩa phụ
English
Illegal; describes actions or events that violate the law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不合法。非法手段。非法的行为
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!