Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 非池中物
Pinyin: fēi chí zhōng wù
Meanings: Not a creature of the pond; refers to someone of extraordinary talent who refuses to remain in mediocrity., Không phải vật trong ao; ám chỉ người có tài năng xuất chúng, không chịu khuất phục ở nơi tầm thường., 不是长期蛰居池塘中的小动物。比喻有远大抱负的人终究要做大事。[出处]《三国志·吴书·周瑜传》“恐蛟龙得云雨,终非池中物也。”[例]子建怀才抱智,终~;若不早除,必为后患。——明·罗贯中《三国演义》第七十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 非, 也, 氵, 丨, 口, 勿, 牛
Chinese meaning: 不是长期蛰居池塘中的小动物。比喻有远大抱负的人终究要做大事。[出处]《三国志·吴书·周瑜传》“恐蛟龙得云雨,终非池中物也。”[例]子建怀才抱智,终~;若不早除,必为后患。——明·罗贯中《三国演义》第七十九回。
Grammar: Thường được dùng như thành ngữ khen ngợi phẩm chất hoặc tiềm năng của ai đó.
Example: 他年轻有为,绝非池中物。
Example pinyin: tā nián qīng yǒu wèi , jué fēi chí zhōng wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy trẻ tuổi và đầy triển vọng, tuyệt nhiên không phải người tầm thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phải vật trong ao; ám chỉ người có tài năng xuất chúng, không chịu khuất phục ở nơi tầm thường.
Nghĩa phụ
English
Not a creature of the pond; refers to someone of extraordinary talent who refuses to remain in mediocrity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不是长期蛰居池塘中的小动物。比喻有远大抱负的人终究要做大事。[出处]《三国志·吴书·周瑜传》“恐蛟龙得云雨,终非池中物也。”[例]子建怀才抱智,终~;若不早除,必为后患。——明·罗贯中《三国演义》第七十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế