Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 非此即彼

Pinyin: fēi cǐ jí bǐ

Meanings: Không cái này thì cái kia; ám chỉ sự lựa chọn giữa hai phương án duy nhất., Either this or that; indicates a choice between two exclusive options., 非不是;此这个;即便是;彼那个。不是这一个,就是那一个。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 非, 匕, 止, 卩, 彳, 皮

Chinese meaning: 非不是;此这个;即便是;彼那个。不是这一个,就是那一个。

Grammar: Thường được dùng trong các câu miêu tả tình huống lựa chọn hoặc hạn chế.

Example: 面对困难时,我们常常陷入非此即彼的困境。

Example pinyin: miàn duì kùn nán shí , wǒ men cháng cháng xiàn rù fēi cǐ jí bǐ de kùn jìng 。

Tiếng Việt: Khi đối mặt với khó khăn, chúng ta thường rơi vào tình thế lựa chọn 'không cái này thì cái kia'.

非此即彼
fēi cǐ jí bǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cái này thì cái kia; ám chỉ sự lựa chọn giữa hai phương án duy nhất.

Either this or that; indicates a choice between two exclusive options.

非不是;此这个;即便是;彼那个。不是这一个,就是那一个。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

非此即彼 (fēi cǐ jí bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung