Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 非正规军

Pinyin: fēi zhèng guī jūn

Meanings: Irregular troops; typically militia or insurgent forces., Quân đội không chính quy, thường là lực lượng dân quân hoặc quân nổi dậy., ①不是正规的部队。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 非, 一, 止, 夫, 见, 冖, 车

Chinese meaning: ①不是正规的部队。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử hoặc quân sự.

Example: 在这场战争中,非正规军发挥了重要作用。

Example pinyin: zài zhè chǎng zhàn zhēng zhōng , fēi zhèng guī jūn fā huī le zhòng yào zuò yòng 。

Tiếng Việt: Trong cuộc chiến này, quân đội không chính quy đã đóng vai trò quan trọng.

非正规军
fēi zhèng guī jūn
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội không chính quy, thường là lực lượng dân quân hoặc quân nổi dậy.

Irregular troops; typically militia or insurgent forces.

不是正规的部队

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

非正规军 (fēi zhèng guī jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung