Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 非昔是今

Pinyin: fēi xī shì jīn

Meanings: Phủ nhận quá khứ, khẳng định hiện tại; đánh giá cao hiện tại hơn quá khứ., Rejecting the past and affirming the present; valuing the present more than the past., 昔过去。今现在。认为过去是错误的,现在是正确的。[出处]《宣和书谱·隶书叙论》“秦并六国一统天下,欲愚黔首,自我作古,往往非昔是今。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 非, 日, 龷, 𤴓, ㇇, 亽

Chinese meaning: 昔过去。今现在。认为过去是错误的,现在是正确的。[出处]《宣和书谱·隶书叙论》“秦并六国一统天下,欲愚黔首,自我作古,往往非昔是今。”

Grammar: Thường được dùng để diễn đạt sự thay đổi quan điểm hoặc đánh giá.

Example: 我们应该以非昔是今的态度看待社会的发展。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi yǐ fēi xī shì jīn de tài dù kàn dài shè huì de fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên nhìn nhận sự phát triển xã hội với thái độ coi trọng hiện tại hơn quá khứ.

非昔是今
fēi xī shì jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phủ nhận quá khứ, khẳng định hiện tại; đánh giá cao hiện tại hơn quá khứ.

Rejecting the past and affirming the present; valuing the present more than the past.

昔过去。今现在。认为过去是错误的,现在是正确的。[出处]《宣和书谱·隶书叙论》“秦并六国一统天下,欲愚黔首,自我作古,往往非昔是今。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

非昔是今 (fēi xī shì jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung