Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 非我族类
Pinyin: fēi wǒ zú lèi
Meanings: Không cùng loại, không thuộc về nhóm hoặc cộng đồng của mình; ám chỉ người ngoài., Not of our kind; refers to outsiders or those who do not belong to one's group or community., 族类同族的人。指不是跟自己一条心的人。[出处]《左传·成公四年》“史佚之《志》有之,曰‘非我族类,其心必异。’楚虽大,非吾族也,其肯字我乎?”[例]兵不厌诈,中外皆然,~,其心必异,亦是中外皆然。——高阳《清宫外史》下册。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 非, 我, 方, 矢, 𠂉, 大, 米
Chinese meaning: 族类同族的人。指不是跟自己一条心的人。[出处]《左传·成公四年》“史佚之《志》有之,曰‘非我族类,其心必异。’楚虽大,非吾族也,其肯字我乎?”[例]兵不厌诈,中外皆然,~,其心必异,亦是中外皆然。——高阳《清宫外史》下册。
Grammar: Thường sử dụng như cụm danh từ hoặc chủ ngữ trong câu.
Example: 他对非我族类的人总是抱有偏见。
Example pinyin: tā duì fēi wǒ zú lèi de rén zǒng shì bào yǒu piān jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn có thành kiến với những người không thuộc nhóm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cùng loại, không thuộc về nhóm hoặc cộng đồng của mình; ám chỉ người ngoài.
Nghĩa phụ
English
Not of our kind; refers to outsiders or those who do not belong to one's group or community.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
族类同族的人。指不是跟自己一条心的人。[出处]《左传·成公四年》“史佚之《志》有之,曰‘非我族类,其心必异。’楚虽大,非吾族也,其肯字我乎?”[例]兵不厌诈,中外皆然,~,其心必异,亦是中外皆然。——高阳《清宫外史》下册。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế