Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 非愚则诬
Pinyin: fēi yú zé wū
Meanings: Không ngu dốt thì cũng vu khống; ám chỉ những người cố tình xuyên tạc sự thật hoặc thiếu hiểu biết., Either foolish or slanderous; refers to people who deliberately distort facts or lack understanding., 诬诬蔑。不是生性愚蠢的话,就是故意污蔑。[出处]《庄子·秋水》“盖师是而无非,师治而无乱呼?是未明天地之理,万物之情者也。是犹师天而无地,师阴而无阳,其不可行明矣。然且语而不舍,非愚则诬也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 非, 心, 禺, 刂, 贝, 巫, 讠
Chinese meaning: 诬诬蔑。不是生性愚蠢的话,就是故意污蔑。[出处]《庄子·秋水》“盖师是而无非,师治而无乱呼?是未明天地之理,万物之情者也。是犹师天而无地,师阴而无阳,其不可行明矣。然且语而不舍,非愚则诬也。”
Grammar: Thường được dùng như thành ngữ miêu tả lời nói hoặc hành động tiêu cực của ai đó.
Example: 他的话非愚则诬,完全不可信。
Example pinyin: tā de huà fēi yú zé wū , wán quán bù kě xìn 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta không ngu dốt thì cũng vu khống, hoàn toàn không đáng tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ngu dốt thì cũng vu khống; ám chỉ những người cố tình xuyên tạc sự thật hoặc thiếu hiểu biết.
Nghĩa phụ
English
Either foolish or slanderous; refers to people who deliberately distort facts or lack understanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诬诬蔑。不是生性愚蠢的话,就是故意污蔑。[出处]《庄子·秋水》“盖师是而无非,师治而无乱呼?是未明天地之理,万物之情者也。是犹师天而无地,师阴而无阳,其不可行明矣。然且语而不舍,非愚则诬也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế