Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 非意相干
Pinyin: fēi yì xiāng gān
Meanings: To interfere improperly; to intrude or bother at inappropriate times., Can thiệp trái phép, làm phiền hoặc xen vào một cách không đúng lúc., 非意意料之外;干冒犯。意外的无故冒犯。[出处]《晋书·卫玠传》“玠尝以人有不及,可以情恕;非意相干,可以理遣。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 非, 心, 音, 木, 目, 干
Chinese meaning: 非意意料之外;干冒犯。意外的无故冒犯。[出处]《晋书·卫玠传》“玠尝以人有不及,可以情恕;非意相干,可以理遣。”
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu mang tính khuyến cáo hoặc phản đối.
Example: 请不要非意相干,让我自己处理这事。
Example pinyin: qǐng bú yào fēi yì xiāng gān , ràng wǒ zì jǐ chǔ lǐ zhè shì 。
Tiếng Việt: Xin đừng can thiệp trái phép, hãy để tôi tự xử lý việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Can thiệp trái phép, làm phiền hoặc xen vào một cách không đúng lúc.
Nghĩa phụ
English
To interfere improperly; to intrude or bother at inappropriate times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非意意料之外;干冒犯。意外的无故冒犯。[出处]《晋书·卫玠传》“玠尝以人有不及,可以情恕;非意相干,可以理遣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế