Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 非惟

Pinyin: fēi wéi

Meanings: Không chỉ, không những; dùng để mở đầu câu nối hai ý tưởng tương đồng hoặc tăng tiến., Not only; used to introduce two similar or progressive ideas., ①不但,不仅。[例]然操遂能克绍,以弱为强者,非惟天时,抑亦人谋也。——《三国志·诸葛亮传》。

HSK Level: 5

Part of speech: liên từ

Stroke count: 19

Radicals: 非, 忄, 隹

Chinese meaning: ①不但,不仅。[例]然操遂能克绍,以弱为强者,非惟天时,抑亦人谋也。——《三国志·诸葛亮传》。

Grammar: Thường kết hợp với 而且/还 để tạo cấu trúc tăng tiến.

Example: 非惟天气不好,而且交通也堵塞了。

Example pinyin: fēi wéi tiān qì bù hǎo , ér qiě jiāo tōng yě dǔ sè le 。

Tiếng Việt: Không chỉ thời tiết xấu mà giao thông cũng bị tắc nghẽn.

非惟
fēi wéi
5liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không chỉ, không những; dùng để mở đầu câu nối hai ý tưởng tương đồng hoặc tăng tiến.

Not only; used to introduce two similar or progressive ideas.

不但,不仅。然操遂能克绍,以弱为强者,非惟天时,抑亦人谋也。——《三国志·诸葛亮传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

非惟 (fēi wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung