Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 非得

Pinyin: fēi dé

Meanings: Must; have to; indicating necessity or obligation., Phải, nhất định phải; biểu thị sự bắt buộc hoặc cần thiết., ①表示必须——一般跟“不”呼应。[例]我非得走吗?

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 19

Radicals: 非, 㝵, 彳

Chinese meaning: ①表示必须——一般跟“不”呼应。[例]我非得走吗?

Grammar: Đứng trước động từ hoặc cụm động từ để nhấn mạnh yêu cầu hoặc mệnh lệnh.

Example: 你非得现在就走吗?

Example pinyin: nǐ fēi děi xiàn zài jiù zǒu ma ?

Tiếng Việt: Bạn nhất định phải đi ngay bây giờ sao?

非得
fēi dé
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phải, nhất định phải; biểu thị sự bắt buộc hoặc cần thiết.

Must; have to; indicating necessity or obligation.

表示必须——一般跟“不”呼应。我非得走吗?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...