Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 非常

Pinyin: fēi cháng

Meanings: Rất, vô cùng, đặc biệt, Very, extremely, especially., ①很;极。特别。[例]非常高兴。[例]非常重要。

HSK Level: 2

Part of speech: phó từ

Stroke count: 19

Radicals: 非, 巾

Chinese meaning: ①很;极。特别。[例]非常高兴。[例]非常重要。

Grammar: Phó từ nhấn mạnh mức độ, thường đứng trước tính từ hoặc động từ.

Example: 今天的天气非常的好。

Example pinyin: jīn tiān de tiān qì fēi cháng de hǎo 。

Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay rất tốt.

非常
fēi cháng
2phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất, vô cùng, đặc biệt

Very, extremely, especially.

很;极。特别。非常高兴。非常重要

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

非常 (fēi cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung