Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 非常之谋
Pinyin: fēi cháng zhī móu
Meanings: Kế hoạch hoặc âm mưu đặc biệt, khác thường, thường có mục đích lớn lao hoặc nguy hiểm., An extraordinary plan or plot, often with grand or dangerous intentions., 非常不平常。不是一般的阴谋。指阴谋篡夺帝位。[出处]《汉书·孝成赵皇后传》“故世必有非常之变,然后乃有非常之谋。”[例]大阉亦逡巡畏义,~,难于猝发。——明·张溥《五人墓碑记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 非, 巾, 丶, 某, 讠
Chinese meaning: 非常不平常。不是一般的阴谋。指阴谋篡夺帝位。[出处]《汉书·孝成赵皇后传》“故世必有非常之变,然后乃有非常之谋。”[例]大阉亦逡巡畏义,~,难于猝发。——明·张溥《五人墓碑记》。
Grammar: Được dùng như danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 策划 (lên kế hoạch), 实施 (thực hiện)...
Example: 他们策划了一个非常之谋来推翻政权。
Example pinyin: tā men cè huà le yí gè fēi cháng zhī móu lái tuī fān zhèng quán 。
Tiếng Việt: Họ đã lên kế hoạch một âm mưu đặc biệt để lật đổ chính quyền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế hoạch hoặc âm mưu đặc biệt, khác thường, thường có mục đích lớn lao hoặc nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
An extraordinary plan or plot, often with grand or dangerous intentions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常不平常。不是一般的阴谋。指阴谋篡夺帝位。[出处]《汉书·孝成赵皇后传》“故世必有非常之变,然后乃有非常之谋。”[例]大阉亦逡巡畏义,~,难于猝发。——明·张溥《五人墓碑记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế