Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 非命
Pinyin: fēi mìng
Meanings: Chết bất đắc kỳ tử, chết không tự nhiên hoặc do tai nạn, sát hại., Untimely death; dying unnaturally due to accidents or murder., ①遭遇祸害而死亡。[例]死于非命。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 非, 亼, 叩
Chinese meaning: ①遭遇祸害而死亡。[例]死于非命。
Grammar: Thường đi kèm với các động từ như 死于 (chết vì) để tạo câu hoàn chỉnh.
Example: 他因车祸而死于非命。
Example pinyin: tā yīn chē huò ér sǐ yú fēi mìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã chết bất đắc kỳ tử vì tai nạn xe hơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết bất đắc kỳ tử, chết không tự nhiên hoặc do tai nạn, sát hại.
Nghĩa phụ
English
Untimely death; dying unnaturally due to accidents or murder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遭遇祸害而死亡。死于非命
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!