Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 非刑

Pinyin: fēi xíng

Meanings: Cruel and inhumane punishment that is not sanctioned by law., Hình phạt tàn bạo hoặc không theo luật pháp, gây đau đớn và tổn hại nghiêm trọng., ①酷刑,在法律规定之外的刑罚。[例]非刑相加。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 非, 刂, 开

Chinese meaning: ①酷刑,在法律规定之外的刑罚。[例]非刑相加。

Grammar: Có thể đứng độc lập như danh từ hoặc làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ khác (ví dụ: 非刑手段 - phương pháp phi pháp).

Example: 在古代,有些国家使用非刑折磨犯人。

Example pinyin: zài gǔ dài , yǒu xiē guó jiā shǐ yòng fēi xíng zhé mó fàn rén 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, một số quốc gia sử dụng hình phạt tàn bạo để tra tấn tù nhân.

非刑
fēi xíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình phạt tàn bạo hoặc không theo luật pháp, gây đau đớn và tổn hại nghiêm trọng.

Cruel and inhumane punishment that is not sanctioned by law.

酷刑,在法律规定之外的刑罚。非刑相加

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

非刑 (fēi xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung