Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 非分之财
Pinyin: fēi fèn zhī cái
Meanings: Tiền bạc hoặc tài sản có được không chính đáng, vượt ngoài dự định hay đạo đức thông thường., Ill-gotten wealth or fortune acquired through improper means., 不是自己应得的钱财。指本身不应该拿的钱财。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 非, 八, 刀, 丶, 才, 贝
Chinese meaning: 不是自己应得的钱财。指本身不应该拿的钱财。
Grammar: Là cụm danh từ ghép, thường dùng để lên án hành vi phi pháp liên quan đến tiền bạc.
Example: 那些贪官污吏积累了大量的非分之财。
Example pinyin: nà xiē tān guān wū lì jī lěi le dà liàng de fēi fèn zhī cái 。
Tiếng Việt: Những quan chức tham nhũng đã tích lũy được một lượng lớn tài sản bất chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền bạc hoặc tài sản có được không chính đáng, vượt ngoài dự định hay đạo đức thông thường.
Nghĩa phụ
English
Ill-gotten wealth or fortune acquired through improper means.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不是自己应得的钱财。指本身不应该拿的钱财。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế