Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 非凡

Pinyin: fēi fán

Meanings: Phi thường, xuất chúng, Extraordinary, outstanding., 故老友。不是亲属,也不是熟人。表示彼此没有什么关系。[出处]唐·马戴《寄贾岛》诗“佩玉与铿金,非亲亦非故。”[例]虽承王翁盛意,~,难以打搅。——明·冯梦龙《警世通言》卷三十四。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 非, 丶, 几

Chinese meaning: 故老友。不是亲属,也不是熟人。表示彼此没有什么关系。[出处]唐·马戴《寄贾岛》诗“佩玉与铿金,非亲亦非故。”[例]虽承王翁盛意,~,难以打搅。——明·冯梦龙《警世通言》卷三十四。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để khen ngợi tài năng hoặc thành tựu.

Example: 他的能力非常非凡。

Example pinyin: tā de néng lì fēi cháng fēi fán 。

Tiếng Việt: Khả năng của anh ấy rất xuất chúng.

非凡
fēi fán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phi thường, xuất chúng

Extraordinary, outstanding.

故老友。不是亲属,也不是熟人。表示彼此没有什么关系。[出处]唐·马戴《寄贾岛》诗“佩玉与铿金,非亲亦非故。”[例]虽承王翁盛意,~,难以打搅。——明·冯梦龙《警世通言》卷三十四。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

非凡 (fēi fán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung