Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jìng

Meanings: Yên tĩnh, lặng lẽ, Quiet, silent., ①清理;使干净。[合]静狱(清理牢中的囚犯);静室(清扫居室)。*②使安定。[例]大匡用惠,施舍静众。——《逸周书·大匡》。[合]静心(使心灵安定);静民(安定民心);静边(安定边境)。*③通“诤”。直言相劝,止人之失。[例]陈言而伏,静而正之。——《礼记·儒行》。

HSK Level: 1

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 争, 青

Chinese meaning: ①清理;使干净。[合]静狱(清理牢中的囚犯);静室(清扫居室)。*②使安定。[例]大匡用惠,施舍静众。——《逸周书·大匡》。[合]静心(使心灵安定);静民(安定民心);静边(安定边境)。*③通“诤”。直言相劝,止人之失。[例]陈言而伏,静而正之。——《礼记·儒行》。

Hán Việt reading: tĩnh

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái môi trường hoặc tâm lý.

Example: 这个地方很安静。

Example pinyin: zhè ge dì fāng hěn ān jìng 。

Tiếng Việt: Nơi này rất yên tĩnh.

jìng
1tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên tĩnh, lặng lẽ

tĩnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Quiet, silent.

清理;使干净。静狱(清理牢中的囚犯);静室(清扫居室)

使安定。大匡用惠,施舍静众。——《逸周书·大匡》。静心(使心灵安定);静民(安定民心);静边(安定边境)

通“诤”。直言相劝,止人之失。陈言而伏,静而正之。——《礼记·儒行》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...