Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 静谧

Pinyin: jìng mì

Meanings: Peaceful and tranquil., Yên bình, tĩnh lặng, 语言善巧而行动乖违。犹言口是行非。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 争, 青, 讠

Chinese meaning: 语言善巧而行动乖违。犹言口是行非。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả môi trường hoặc không gian.

Example: 夜晚的湖边显得格外静谧。

Example pinyin: yè wǎn de hú biān xiǎn de gé wài jìng mì 。

Tiếng Việt: Bờ hồ vào ban đêm trông thật yên bình.

静谧
jìng mì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên bình, tĩnh lặng

Peaceful and tranquil.

语言善巧而行动乖违。犹言口是行非。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

静谧 (jìng mì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung