Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 静街
Pinyin: jìng jiē
Meanings: Quiet street, deserted street., Phố yên tĩnh, đường phố vắng vẻ, ①安静的的街道。*②净街。[例]城里已经静街,显得特别凄凉。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 争, 青, 亍, 圭, 彳
Chinese meaning: ①安静的的街道。*②净街。[例]城里已经静街,显得特别凄凉。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả đặc điểm của con đường.
Example: 这条静街非常适合散步。
Example pinyin: zhè tiáo jìng jiē fēi cháng shì hé sàn bù 。
Tiếng Việt: Con đường yên tĩnh này rất thích hợp để đi dạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phố yên tĩnh, đường phố vắng vẻ
Nghĩa phụ
English
Quiet street, deserted street.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安静的的街道
净街。城里已经静街,显得特别凄凉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!