Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 静气

Pinyin: jìng qì

Meanings: Không khí yên tĩnh, bầu không khí thanh bình., Quiet atmosphere, peaceful ambiance., ①在通常情况下呼吸时留在肺部的空气。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 争, 青, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①在通常情况下呼吸时留在肺部的空气。

Grammar: Thường xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc bổ ngữ, mô tả môi trường.

Example: 房间里充满了静气。

Example pinyin: fáng jiān lǐ chōng mǎn le jìng qì 。

Tiếng Việt: Trong phòng tràn ngập bầu không khí yên tĩnh.

静气
jìng qì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí yên tĩnh, bầu không khí thanh bình.

Quiet atmosphere, peaceful ambiance.

在通常情况下呼吸时留在肺部的空气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

静气 (jìng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung