Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 静止

Pinyin: jìng zhǐ

Meanings: To stop, not move; a fixed state., Dừng lại, không di chuyển; trạng thái cố định., ①停止不动。[例]静止状态。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 争, 青, 止

Chinese meaning: ①停止不动。[例]静止状态。

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ, thường mô tả trạng thái của sự vật. Vị trí phổ biến là vị ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 车辆在红灯前静止不动。

Example pinyin: chē liàng zài hóng dēng qián jìng zhǐ bú dòng 。

Tiếng Việt: Xe cộ dừng lại không di chuyển trước đèn đỏ.

静止
jìng zhǐ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng lại, không di chuyển; trạng thái cố định.

To stop, not move; a fixed state.

停止不动。静止状态

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

静止 (jìng zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung