Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 静息
Pinyin: jìng xī
Meanings: To rest quietly, relax., Nghỉ ngơi yên tĩnh, thư giãn., ①静止。[例]林中的鸟儿都静息了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 争, 青, 心, 自
Chinese meaning: ①静止。[例]林中的鸟儿都静息了。
Grammar: Cụm động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thời gian hoặc địa điểm. Vị trí phổ biến là vị ngữ.
Example: 他喜欢在公园里静息片刻。
Example pinyin: tā xǐ huan zài gōng yuán lǐ jìng xī piàn kè 。
Tiếng Việt: Anh ta thích nghỉ ngơi yên tĩnh một lúc trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ ngơi yên tĩnh, thư giãn.
Nghĩa phụ
English
To rest quietly, relax.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
静止。林中的鸟儿都静息了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!