Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 静场

Pinyin: jìng chǎng

Meanings: Không gian yên tĩnh, không có tiếng ồn., A quiet space without noise., ①剧场、电影院等结束演出后,请观众退出。[例]文艺演出中,舞台上出现的短暂无声响和动静的场面。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 争, 青, 土

Chinese meaning: ①剧场、电影院等结束演出后,请观众退出。[例]文艺演出中,舞台上出现的短暂无声响和动静的场面。

Grammar: Thường xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc bổ ngữ, mô tả khung cảnh.

Example: 剧院演出前需要静场。

Example pinyin: jù yuàn yǎn chū qián xū yào jìng chǎng 。

Tiếng Việt: Trước buổi diễn ở nhà hát cần phải có không gian yên tĩnh.

静场
jìng chǎng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gian yên tĩnh, không có tiếng ồn.

A quiet space without noise.

剧场、电影院等结束演出后,请观众退出。文艺演出中,舞台上出现的短暂无声响和动静的场面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

静场 (jìng chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung