Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 静僻

Pinyin: jìng pì

Meanings: Quiet and remote., Yên tĩnh và hẻo lánh., ①僻静;宁静幽僻(的地方)。[例]静僻的小巷。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 争, 青, 亻, 辟

Chinese meaning: ①僻静;宁静幽僻(的地方)。[例]静僻的小巷。

Grammar: Dùng để miêu tả địa điểm, thường xuất hiện ở vị trí định ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 这个小村庄非常静僻。

Example pinyin: zhè ge xiǎo cūn zhuāng fēi cháng jìng pì 。

Tiếng Việt: Ngôi làng nhỏ này rất yên tĩnh và hẻo lánh.

静僻
jìng pì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên tĩnh và hẻo lánh.

Quiet and remote.

僻静;宁静幽僻(的地方)。静僻的小巷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...