Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 静候
Pinyin: jìng hòu
Meanings: To wait silently or patiently., Chờ đợi trong im lặng hoặc kiên nhẫn., ①静心等候。[例]静候回音。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 争, 青, ユ, 丨, 亻, 矢
Chinese meaning: ①静心等候。[例]静候回音。
Grammar: Là cụm động từ gồm hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ phía sau. Vị trí phổ biến là vị ngữ.
Example: 我们只能静候佳音。
Example pinyin: wǒ men zhǐ néng jìng hòu jiā yīn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi chỉ có thể kiên nhẫn chờ tin tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chờ đợi trong im lặng hoặc kiên nhẫn.
Nghĩa phụ
English
To wait silently or patiently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
静心等候。静候回音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!