Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jìng

Meanings: Quiet, serene., Yên lặng, thanh tịnh., ①古语词,正视。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①古语词,正视。

Grammar: Từ này thường được dùng để mô tả khung cảnh hoặc tình trạng. Vị trí phổ biến là bổ ngữ.

Example: 这里的环境非常靗。

Example pinyin: zhè lǐ de huán jìng fēi cháng chēng 。

Tiếng Việt: Môi trường ở đây rất yên lặng.

jìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên lặng, thanh tịnh.

Quiet, serene.

古语词,正视

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...