Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青衣
Pinyin: qīng yī
Meanings: Áo xanh (trong sân khấu truyền thống Trung Quốc, vai nữ chính thường mặc áo xanh)., Blue/green robe (in traditional Chinese opera, female protagonists often wear blue robes)., 死后只有青蝇来吊。比喻生前没有知己朋友的人。[出处]《三国志·吴书·虞翻传》“裴松之注引《虞翻别传》自恨疏节,骨体不媚,犯上获罪,当长没海隅。生无可与语,死以青蝇为吊客。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 月, 龶, 亠, 𧘇
Chinese meaning: 死后只有青蝇来吊。比喻生前没有知己朋友的人。[出处]《三国志·吴书·虞翻传》“裴松之注引《虞翻别传》自恨疏节,骨体不媚,犯上获罪,当长没海隅。生无可与语,死以青蝇为吊客。”
Grammar: Là danh từ chuyên ngành trong nghệ thuật sân khấu Trung Hoa.
Example: 她扮演的角色是一位青衣。
Example pinyin: tā bàn yǎn de jué sè shì yí wèi qīng yī 。
Tiếng Việt: Vai diễn cô ấy đảm nhận là một nhân vật mặc áo xanh.

📷 Hồng Kông, ngày 21 tháng 8 năm 2021 - Kwai Tsing Container Terminals
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo xanh (trong sân khấu truyền thống Trung Quốc, vai nữ chính thường mặc áo xanh).
Nghĩa phụ
English
Blue/green robe (in traditional Chinese opera, female protagonists often wear blue robes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
死后只有青蝇来吊。比喻生前没有知己朋友的人。[出处]《三国志·吴书·虞翻传》“裴松之注引《虞翻别传》自恨疏节,骨体不媚,犯上获罪,当长没海隅。生无可与语,死以青蝇为吊客。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
