Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青衣
Pinyin: qīng yī
Meanings: Blue/green robe (in traditional Chinese opera, female protagonists often wear blue robes)., Áo xanh (trong sân khấu truyền thống Trung Quốc, vai nữ chính thường mặc áo xanh)., 死后只有青蝇来吊。比喻生前没有知己朋友的人。[出处]《三国志·吴书·虞翻传》“裴松之注引《虞翻别传》自恨疏节,骨体不媚,犯上获罪,当长没海隅。生无可与语,死以青蝇为吊客。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 月, 龶, 亠, 𧘇
Chinese meaning: 死后只有青蝇来吊。比喻生前没有知己朋友的人。[出处]《三国志·吴书·虞翻传》“裴松之注引《虞翻别传》自恨疏节,骨体不媚,犯上获罪,当长没海隅。生无可与语,死以青蝇为吊客。”
Grammar: Là danh từ chuyên ngành trong nghệ thuật sân khấu Trung Hoa.
Example: 她扮演的角色是一位青衣。
Example pinyin: tā bàn yǎn de jué sè shì yí wèi qīng yī 。
Tiếng Việt: Vai diễn cô ấy đảm nhận là một nhân vật mặc áo xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo xanh (trong sân khấu truyền thống Trung Quốc, vai nữ chính thường mặc áo xanh).
Nghĩa phụ
English
Blue/green robe (in traditional Chinese opera, female protagonists often wear blue robes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
死后只有青蝇来吊。比喻生前没有知己朋友的人。[出处]《三国志·吴书·虞翻传》“裴松之注引《虞翻别传》自恨疏节,骨体不媚,犯上获罪,当长没海隅。生无可与语,死以青蝇为吊客。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!