Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青葱

Pinyin: qīng cōng

Meanings: Hành lá (một loại gia vị trong nấu ăn)., Green onions., ①翠绿色,形容植物浓绿。[例]青葱的草地。[例]青葱的竹林。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 月, 龶, 怱, 艹

Chinese meaning: ①翠绿色,形容植物浓绿。[例]青葱的草地。[例]青葱的竹林。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nấu nướng.

Example: 炒鸡蛋时可以放点青葱。

Example pinyin: chǎo jī dàn shí kě yǐ fàng diǎn qīng cōng 。

Tiếng Việt: Khi xào trứng có thể cho thêm chút hành lá.

青葱
qīng cōng
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành lá (một loại gia vị trong nấu ăn).

Green onions.

翠绿色,形容植物浓绿。青葱的草地。青葱的竹林

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青葱 (qīng cōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung