Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青草

Pinyin: qīng cǎo

Meanings: Cỏ xanh, cỏ non., Green grass., ①为食草动物提供食物的绿色草本植物群,常多由具窄叶的禾本科,莎草科和灯心草科等单子叶植物组成,往往与双子叶的草本植物相混生。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 月, 龶, 早, 艹

Chinese meaning: ①为食草动物提供食物的绿色草本植物群,常多由具窄叶的禾本科,莎草科和灯心草科等单子叶植物组成,往往与双子叶的草本植物相混生。

Grammar: Từ ghép danh từ đơn giản. Thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc môi trường sống.

Example: 春天来了,到处都是青草。

Example pinyin: chūn tiān lái le , dào chù dōu shì qīng cǎo 。

Tiếng Việt: Mùa xuân đến, khắp nơi đều là cỏ xanh.

青草
qīng cǎo
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ xanh, cỏ non.

Green grass.

为食草动物提供食物的绿色草本植物群,常多由具窄叶的禾本科,莎草科和灯心草科等单子叶植物组成,往往与双子叶的草本植物相混生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青草 (qīng cǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung