Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青苗
Pinyin: qīng miáo
Meanings: Young rice seedlings or newly sprouted plants., Mạ non, cây lúa hoặc cây non vừa mới mọc., ①处于生命、发育、生长的最初或相对较早阶段的没有成熟的庄稼。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 龶, 田, 艹
Chinese meaning: ①处于生命、发育、生长的最初或相对较早阶段的没有成熟的庄稼。
Grammar: Danh từ chỉ giai đoạn đầu của cây trồng, thường kết hợp với các động từ như 生长 (mọc).
Example: 田里的青苗长得很茂盛。
Example pinyin: tián lǐ de qīng miáo cháng dé hěn mào shèng 。
Tiếng Việt: Những cây mạ non trong ruộng mọc rất tươi tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạ non, cây lúa hoặc cây non vừa mới mọc.
Nghĩa phụ
English
Young rice seedlings or newly sprouted plants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
处于生命、发育、生长的最初或相对较早阶段的没有成熟的庄稼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!