Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青苔
Pinyin: qīng tái
Meanings: Green moss, often growing on stones or damp walls., Rêu xanh, thường mọc trên đá hoặc tường ẩm., ①阴湿地方生长的绿色苔藓。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 龶, 台, 艹
Chinese meaning: ①阴湿地方生长的绿色苔藓。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong miêu tả môi trường ẩm ướt.
Example: 石头上的青苔很滑。
Example pinyin: shí tou shàng de qīng tái hěn huá 。
Tiếng Việt: Rêu xanh trên đá rất trơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rêu xanh, thường mọc trên đá hoặc tường ẩm.
Nghĩa phụ
English
Green moss, often growing on stones or damp walls.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阴湿地方生长的绿色苔藓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!