Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青色
Pinyin: qīng sè
Meanings: Màu xanh lam hoặc xanh lục., Blue or green color., ①一类带绿的蓝色,中等深浅,高度饱和;特指三补色中的一色。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 月, 龶, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①一类带绿的蓝色,中等深浅,高度饱和;特指三补色中的一色。
Grammar: Danh từ chỉ màu sắc, dễ dàng kết hợp với các danh từ khác như 衣服 (quần áo).
Example: 我喜欢这种青色的衣服。
Example pinyin: wǒ xǐ huan zhè zhǒng qīng sè de yī fu 。
Tiếng Việt: Tôi thích quần áo màu xanh này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu xanh lam hoặc xanh lục.
Nghĩa phụ
English
Blue or green color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一类带绿的蓝色,中等深浅,高度饱和;特指三补色中的一色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!