Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青翠

Pinyin: qīng cuì

Meanings: Bright green, often used to describe plants or nature., Màu xanh tươi sáng, thường dùng để miêu tả cây cối hoặc thiên nhiên., ①鲜绿的;有新鲜植物覆盖的。[例]雨后,垂柳显得格外青翠。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 月, 龶, 卒, 羽

Chinese meaning: ①鲜绿的;有新鲜植物覆盖的。[例]雨后,垂柳显得格外青翠。

Grammar: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ thiên nhiên, dễ dàng kết hợp với các tính từ tăng cấp như 欲滴 (rất tươi).

Example: 这片森林青翠欲滴。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín qīng cuì yù dī 。

Tiếng Việt: Rừng cây này xanh mướt.

青翠
qīng cuì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu xanh tươi sáng, thường dùng để miêu tả cây cối hoặc thiên nhiên.

Bright green, often used to describe plants or nature.

鲜绿的;有新鲜植物覆盖的。雨后,垂柳显得格外青翠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青翠 (qīng cuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung