Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青紫
Pinyin: qīng zǐ
Meanings: Bluish-purple color, sometimes describing bruising on the skin., Màu tím xanh, đôi khi dùng để miêu tả dấu hiệu tụ máu trên da., ①指古代高官印绶、服饰的颜色。比喻高官显爵。[例]青紫虽被体,不如早还乡。——杜甫《夏夜叹》。*②见“发绀”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 月, 龶, 此, 糸
Chinese meaning: ①指古代高官印绶、服饰的颜色。比喻高官显爵。[例]青紫虽被体,不如早还乡。——杜甫《夏夜叹》。*②见“发绀”。
Grammar: Tính từ diễn tả trạng thái bề ngoài cơ thể, thường sau các động từ như 变成 (trở nên).
Example: 他摔了一跤,腿上一片青紫。
Example pinyin: tā shuāi le yì jiāo , tuǐ shàng yí piàn qīng zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị ngã, chân tím bầm lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu tím xanh, đôi khi dùng để miêu tả dấu hiệu tụ máu trên da.
Nghĩa phụ
English
Bluish-purple color, sometimes describing bruising on the skin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指古代高官印绶、服饰的颜色。比喻高官显爵。青紫虽被体,不如早还乡。——杜甫《夏夜叹》
见“发绀”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!