Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青竹丹枫
Pinyin: qīng zhú dān fēng
Meanings: Green bamboo and red maple, symbolizing the harmonious beauty of nature., Tre xanh và phong đỏ, biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên hài hòa., 青竹生南方,丹枫长北地。借指南北。[出处]宋·朱敦儒《醉思仙·淮阴与杨道孚》“词君向楚,我归秦,便分路青竹丹枫。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 月, 龶, 亇, 丹, 木, 风
Chinese meaning: 青竹生南方,丹枫长北地。借指南北。[出处]宋·朱敦儒《醉思仙·淮阴与杨道孚》“词君向楚,我归秦,便分路青竹丹枫。”
Grammar: Thành ngữ cố định mô tả cảnh đẹp tự nhiên, không thay đổi cấu trúc.
Example: 这里的景色犹如青竹丹枫。
Example pinyin: zhè lǐ de jǐng sè yóu rú qīng zhú dān fēng 。
Tiếng Việt: Phong cảnh nơi đây giống như tre xanh và phong đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tre xanh và phong đỏ, biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên hài hòa.
Nghĩa phụ
English
Green bamboo and red maple, symbolizing the harmonious beauty of nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青竹生南方,丹枫长北地。借指南北。[出处]宋·朱敦儒《醉思仙·淮阴与杨道孚》“词君向楚,我归秦,便分路青竹丹枫。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế