Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青空
Pinyin: qīng kōng
Meanings: Blue sky., Bầu trời xanh., ①蔚蓝的天空。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 月, 龶, 工, 穴
Chinese meaning: ①蔚蓝的天空。
Grammar: Danh từ miêu tả khung cảnh thiên nhiên, dễ dàng kết hợp với tính từ như 美丽的 (đẹp).
Example: 今天的青空很美。
Example pinyin: jīn tiān de qīng kōng hěn měi 。
Tiếng Việt: Bầu trời xanh hôm nay rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bầu trời xanh.
Nghĩa phụ
English
Blue sky.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蔚蓝的天空
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!