Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青睐
Pinyin: qīng lài
Meanings: Favoritism; special attention or regard given to someone/something., Sự ưu ái, thiên vị; quan tâm đặc biệt đến ai/cái gì đó., ①青眼;垂青。[例]明眸青睐。——《曹植《洛神赋》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 月, 龶, 来, 目
Chinese meaning: ①青眼;垂青。[例]明眸青睐。——《曹植《洛神赋》。
Grammar: Có thể đứng độc lập làm danh từ hoặc kết hợp với các động từ như 得到 (được) để tạo câu hoàn chỉnh.
Example: 老师对他格外青睐。
Example pinyin: lǎo shī duì tā gé wài qīng lài 。
Tiếng Việt: Giáo viên đặc biệt ưu ái cậu ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự ưu ái, thiên vị; quan tâm đặc biệt đến ai/cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
Favoritism; special attention or regard given to someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青眼;垂青。明眸青睐。——《曹植《洛神赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!