Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青眼相看
Pinyin: qīng yǎn xiāng kàn
Meanings: Nhìn nhau bằng con mắt thiện cảm, ám chỉ hai bên đối xử với nhau bằng sự tôn trọng và yêu mến., To look at each other with mutual respect and affection., 青眼眼睛正视,黑眼珠在中间,比喻对人尊重或喜欢。形容以看得起的态度相待。亦作青眼相待”、青眼待”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 月, 龶, 目, 艮, 木, 龵
Chinese meaning: 青眼眼睛正视,黑眼珠在中间,比喻对人尊重或喜欢。形容以看得起的态度相待。亦作青眼相待”、青眼待”。
Grammar: Động từ thành ngữ, thể hiện mối quan hệ tốt đẹp giữa hai phía.
Example: 他们彼此青眼相看。
Example pinyin: tā men bǐ cǐ qīng yǎn xiāng kàn 。
Tiếng Việt: Họ nhìn nhau với sự tôn trọng và thiện cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn nhau bằng con mắt thiện cảm, ám chỉ hai bên đối xử với nhau bằng sự tôn trọng và yêu mến.
Nghĩa phụ
English
To look at each other with mutual respect and affection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青眼眼睛正视,黑眼珠在中间,比喻对人尊重或喜欢。形容以看得起的态度相待。亦作青眼相待”、青眼待”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế