Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青眼

Pinyin: qīng yǎn

Meanings: Con ngươi đen, ám chỉ sự ưu ái, quý trọng., Black pupil, symbolizing favor or appreciation., ①黑色的眼珠在眼眶中间,青眼看人则是表示对人的喜爱或重视、尊重(跟“白眼”相对)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 月, 龶, 目, 艮

Chinese meaning: ①黑色的眼珠在眼眶中间,青眼看人则是表示对人的喜爱或重视、尊重(跟“白眼”相对)。

Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh biểu đạt tình cảm tích cực, thường kết hợp với động từ như 有加 (ưu ái hơn).

Example: 他对她总是青眼有加。

Example pinyin: tā duì tā zǒng shì qīng yǎn yǒu jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn ưu ái cô ấy.

青眼
qīng yǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con ngươi đen, ám chỉ sự ưu ái, quý trọng.

Black pupil, symbolizing favor or appreciation.

黑色的眼珠在眼眶中间,青眼看人则是表示对人的喜爱或重视、尊重(跟“白眼”相对)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青眼 (qīng yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung