Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青灯黄卷

Pinyin: qīng dēng huáng juàn

Meanings: The dim light and yellow scrolls, referring to the austere life of monks or scholars., Ánh đèn xanh và sách vàng, ám chỉ cuộc sống thanh bần của người tu hành., 光线青荧的油灯和纸张泛黄的书卷。借指清苦的攻读生活。[出处]元·叶飆《书舍寒灯》诗“青灯黄卷伴更长,花落银鈍午夜香。”元·关汉卿《拜月亭》第四折你既爱青灯黄卷,却不要随机而变。”[例]十载~,萤窗苦勉旃。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第三十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 月, 龶, 丁, 火, 八, 由, 龷, 㔾, 龹

Chinese meaning: 光线青荧的油灯和纸张泛黄的书卷。借指清苦的攻读生活。[出处]元·叶飆《书舍寒灯》诗“青灯黄卷伴更长,花落银鈍午夜香。”元·关汉卿《拜月亭》第四折你既爱青灯黄卷,却不要随机而变。”[例]十载~,萤窗苦勉旃。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第三十六回。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn miêu tả hoặc ngữ cảnh mang tính hình tượng. Là cụm danh từ.

Example: 他过着青灯黄卷的生活。

Example pinyin: tā guò zhe qīng dēng huáng juàn de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang sống một cuộc sống thanh bần.

青灯黄卷
qīng dēng huáng juàn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh đèn xanh và sách vàng, ám chỉ cuộc sống thanh bần của người tu hành.

The dim light and yellow scrolls, referring to the austere life of monks or scholars.

光线青荧的油灯和纸张泛黄的书卷。借指清苦的攻读生活。[出处]元·叶飆《书舍寒灯》诗“青灯黄卷伴更长,花落银鈍午夜香。”元·关汉卿《拜月亭》第四折你既爱青灯黄卷,却不要随机而变。”[例]十载~,萤窗苦勉旃。——明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第三十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青灯黄卷 (qīng dēng huáng juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung