Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 青灯古佛

Pinyin: qīng dēng gǔ fó

Meanings: Đèn dầu xanh và tượng Phật cổ, miêu tả cuộc sống thanh tịnh của tu hành., Green lamp and ancient Buddha statue, depicts the tranquil life of Buddhist practice., 青荧的油灯和年代久远的佛像。借指佛门寂寞的生涯。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一一八回“可怜绣户侯门女,独卧青灯古佛旁!”[例]想我智能年方二九,难道真将我的青春献给~不成?——欧阳予倩《馒头庵》第二场。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 月, 龶, 丁, 火, 十, 口, 亻, 弗

Chinese meaning: 青荧的油灯和年代久远的佛像。借指佛门寂寞的生涯。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一一八回“可怜绣户侯门女,独卧青灯古佛旁!”[例]想我智能年方二九,难道真将我的青春献给~不成?——欧阳予倩《馒头庵》第二场。

Grammar: Thành ngữ mang tính tôn giáo, thường dùng trong văn hóa Phật giáo.

Example: 他选择了青灯古佛的生活。

Example pinyin: tā xuǎn zé le qīng dēng gǔ fó de shēng huó 。

Tiếng Việt: Ông ấy chọn cuộc sống thanh tịnh với đèn dầu xanh và tượng Phật cổ.

青灯古佛
qīng dēng gǔ fó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn dầu xanh và tượng Phật cổ, miêu tả cuộc sống thanh tịnh của tu hành.

Green lamp and ancient Buddha statue, depicts the tranquil life of Buddhist practice.

青荧的油灯和年代久远的佛像。借指佛门寂寞的生涯。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一一八回“可怜绣户侯门女,独卧青灯古佛旁!”[例]想我智能年方二九,难道真将我的青春献给~不成?——欧阳予倩《馒头庵》第二场。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

青灯古佛 (qīng dēng gǔ fó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung