Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青海
Pinyin: qīng hǎi
Meanings: Thanh Hải, tên một tỉnh ở Tây Bắc Trung Quốc., Qinghai, a province in northwest China., ①中国西北部的省,省会西宁市。面积72万平方公里,人口448万(1990)。境内有中国最大湖泊青海湖,面积4583平方公里,全省大部为高原。畜牧业为省经济重要部分。青海为尚待开发的省之一。西北部的柴达木盆地矿产资源丰富。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 月, 龶, 每, 氵
Chinese meaning: ①中国西北部的省,省会西宁市。面积72万平方公里,人口448万(1990)。境内有中国最大湖泊青海湖,面积4583平方公里,全省大部为高原。畜牧业为省经济重要部分。青海为尚待开发的省之一。西北部的柴达木盆地矿产资源丰富。
Grammar: Tên địa danh, không thay đổi dạng thức.
Example: 青海省有很多美丽的湖泊。
Example pinyin: qīng hǎi shěng yǒu hěn duō měi lì de hú bó 。
Tiếng Việt: Tỉnh Thanh Hải có rất nhiều hồ đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh Hải, tên một tỉnh ở Tây Bắc Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Qinghai, a province in northwest China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国西北部的省,省会西宁市。面积72万平方公里,人口448万(1990)。境内有中国最大湖泊青海湖,面积4583平方公里,全省大部为高原。畜牧业为省经济重要部分。青海为尚待开发的省之一。西北部的柴达木盆地矿产资源丰富
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!