Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青楼
Pinyin: qīng lóu
Meanings: Lầu xanh, chỉ kỹ viện trong thời xưa., Brothel, refers to courtesan houses in ancient times., ①妓女被指定居住和卖淫的场所。[例]青楼梦好。——宋·姜夔《扬州慢》。*②指显贵人家的精致楼房。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 月, 龶, 娄, 木
Chinese meaning: ①妓女被指定居住和卖淫的场所。[例]青楼梦好。——宋·姜夔《扬州慢》。*②指显贵人家的精致楼房。
Grammar: Danh từ mang tính lịch sử và văn hóa, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 古代文人常在青楼寻找灵感。
Example pinyin: gǔ dài wén rén cháng zài qīng lóu xún zhǎo líng gǎn 。
Tiếng Việt: Văn nhân thời xưa thường tìm cảm hứng ở lầu xanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lầu xanh, chỉ kỹ viện trong thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Brothel, refers to courtesan houses in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妓女被指定居住和卖淫的场所。青楼梦好。——宋·姜夔《扬州慢》
指显贵人家的精致楼房
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!